Nghĩa tiếng Việt của từ bibliophile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪblioʊfaɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɪblɪəʊfaɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người yêu thích sách, người đam mê sách
Contoh: He is a bibliophile who owns thousands of books. (Dia adalah seorang bibliophile yang memiliki ribuan buku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'biblion' (sách) và 'philein' (yêu mến), kết hợp thành 'bibliophile'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đọc sách trong thư viện hoặc một cửa hàng sách lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: book lover, bookworm
Từ trái nghĩa:
- danh từ: book hater
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a bibliophile's paradise (thiên đường của người yêu sách)
- bibliophile collection (bộ sưu tập của người đam mê sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bibliophile spent hours in the bookstore. (Bibliophile menghabiskan berjam-jam di toko buku.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bibliophile named Alex. Every weekend, Alex would visit the local bookstore and spend hours browsing through the shelves. His home was filled with books from floor to ceiling, and he loved nothing more than to curl up with a good book. One day, Alex discovered a rare book that he had been searching for years. It was a moment of pure joy for the bibliophile, and he knew that his love for books would never fade.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đam mê sách tên là Alex. Mỗi cuối tuần, Alex sẽ đến cửa hàng sách địa phương và dành nhiều giờ để lướt qua các kệ sách. Ngôi nhà của anh ta đầy sách từ sàn lên trần, và anh ta yêu thích không gì hơn là uống cong với một cuốn sách hay. Một ngày nọ, Alex khám phá ra một cuốn sách hiếm mà anh ta đã tìm kiếm nhiều năm. Đó là khoảnh khắc của niềm vui thực sự đối với người đam mê sách, và anh biết rằng tình yêu của anh với sách sẽ không bao giờ phai mờ.