Nghĩa tiếng Việt của từ bicameral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌbaɪ.kəˈmɛr.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌbaɪ.kəˈmɛr.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có hai viện, chỉ một nền dân chủ hoặc một tổ chức chính phủ có hai viện lập pháp
Contoh: The United States Congress is a bicameral legislature. (Kongres Mỹ là một nền lập pháp có hai viện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bi-' (nghĩa là 'hai') kết hợp với 'camera' (nghĩa là 'phòng') và hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai viện lập pháp trong một quốc gia, như là việc hai phòng họp để quyết định chính sách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: two-chambered, dual-house
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unicameral
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bicameral system (hệ thống có hai viện)
- bicameral legislature (nền lập pháp có hai viện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many countries have a bicameral system of government. (Nhiều quốc gia có hệ thống chính phủ có hai viện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a bicameral country, two houses of parliament worked together to create laws. The upper house and the lower house each had their own roles, but they both aimed to serve the people. One day, they had to decide on a new law about environmental protection. The upper house focused on the long-term impacts, while the lower house considered the immediate needs of the citizens. Together, they crafted a law that balanced both perspectives, ensuring a sustainable future for the nation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một quốc gia có hai viện, hai viện quốc hội làm việc cùng nhau để tạo ra luật lệ. Viện trên và viện dưới mỗi viện có vai trò của riêng mình, nhưng cả hai đều hướng tới việc phục vụ nhân dân. Một ngày nọ, họ phải quyết định về một luật mới về bảo vệ môi trường. Viện trên tập trung vào tác động lâu dài, trong khi viện dưới xem xét nhu cầu ngay lập tức của công dân. Cùng nhau, họ đã lập ra một luật cân bằng cả hai góc nhìn, đảm bảo một tương lai bền vững cho đất nước.