Nghĩa tiếng Việt của từ bide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪd/
🔈Phát âm Anh: /baɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ở lại, ở đó, chờ đợi
Contoh: She had to bide her time until the right moment. (Cô ấy phải chờ đợi đến khi đúng lúc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bidan', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'bidan', có nghĩa là 'ở lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải 'ở lại' trong một buổi tiệc vì còn có việc cần giải quyết, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bide'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: stay, wait, remain
Từ trái nghĩa:
- động từ: leave, depart, go
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bide one's time (chờ đợi đúng lúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to bide his time before making a decision. (Anh ấy quyết định chờ đợi trước khi đưa ra quyết định.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had to bide his time in a small village, waiting for the right moment to embark on his journey. He spent his days learning from the villagers and preparing for the adventures ahead. Finally, the day came when he felt ready and set off on his quest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên phải ở lại trong một ngôi làng nhỏ, chờ đợi đúng lúc để bắt đầu hành trình của mình. Anh ấy dành các ngày để học hỏi từ những người dân làng và chuẩn bị cho những cuộc phiêu lưu sắp tới. Cuối cùng, ngày anh ấy cảm thấy sẵn sàng đã đến và anh bắt đầu cuộc thám hiểm của mình.