Nghĩa tiếng Việt của từ biennial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪˈɛni.əl/
🔈Phát âm Anh: /baɪˈɛni.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kéo dài hai năm một lần, hoặc sinh trưởng và kết thúc trong hai năm
Contoh: The garden has several biennial plants. (Vườn có một số cây hai năm.) - danh từ (n.):loài thực vật mà sinh trưởng và kết thúc trong hai năm
Contoh: She planted some biennials in her garden. (Cô ấy trồng một số loài thực vật hai năm trong vườn của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'biennium', từ 'bi-' nghĩa là 'hai' và 'annus' nghĩa là 'năm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vườn cây, nơi các cây hai năm sinh trưởng và kết thúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: biannual, every two years
- danh từ: biennial plant, two-year plant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: annual, perennial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- biennial event (sự kiện hai năm một lần)
- biennial cycle (chu kỳ hai năm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The art festival is a biennial event. (Lễ hội nghệ thuật là một sự kiện hai năm một lần.)
- danh từ: The garden is known for its variety of biennials. (Vườn nổi tiếng với sự đa dạng của các loài thực vật hai năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a garden where all the plants were biennials. They grew and bloomed every two years, creating a spectacular display of colors. The gardener loved these plants because they reminded her of the cycle of life and the beauty of nature's timing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vườn nơi tất cả các cây đều là thực vật hai năm. Chúng lớn lên và nở hoa mỗi hai năm một lần, tạo nên một bức tranh màu sắc tuyệt vời. Người làm vườn yêu quý những cây này bởi vì chúng gợi nhớ đến chu kỳ của cuộc sống và vẻ đẹp của thời gian tự nhiên.