Nghĩa tiếng Việt của từ bifocal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪˈfoʊ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /baɪˈfəʊ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kính hai trục, kính có hai phần khác nhau để nhìn gần và xa
Contoh: My grandfather wears bifocals to read. (Kakek saya memakai kacamata bifokal untuk membaca.) - tính từ (adj.):có hai trục, để nhìn gần và xa
Contoh: She bought a bifocal lens for her glasses. (Dia membeli lensa bifokal untuk kacamatanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bi-' có nghĩa là 'hai' và 'focal' từ 'focus' nghĩa là 'điểm tập trung', tổng hợp lại có nghĩa là 'hai điểm tập trung'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người già đang đeo kính có hai phần khác nhau để đọc sách và nhìn xa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: multifocal glasses, progressive lenses
- tính từ: multifocal, progressive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: single-vision
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear bifocals (đeo kính bifocal)
- adjust bifocals (điều chỉnh kính bifocal)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He needs bifocals to see clearly. (Dia memerlukan kacamata bifokal untuk melihat dengan jelas.)
- tính từ: The bifocal design helps in seeing both near and far objects. (Desain bifokal membantu dalam melihat benda dekat dan jauh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who loved reading books. However, his eyesight was not good, so he had to wear bifocals to see both the words on the page and the beautiful scenery outside his window. This bifocal glasses allowed him to enjoy his books and the world around him at the same time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già rất thích đọc sách. Tuy nhiên, thị lực của ông không tốt, nên ông phải đeo kính bifocal để nhìn cả những từ trên trang sách lẫn phong cảnh đẹp ngoài cửa sổ. Kính bifocal này cho phép ông thưởng thức sách của mình và thế giới xung quanh một cách đồng thời.