Nghĩa tiếng Việt của từ big, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪɡ/
🔈Phát âm Anh: /bɪɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có kích thước lớn, to lớn
Contoh: That is a big house. (Itu adalah rumah yang besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bīg', có liên quan đến các từ như 'beac', 'bug', và 'boch', tất cả đều có nghĩa là 'lớn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con voi lớn hoặc một tòa nhà cao tầng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: large, huge, enormous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: small, tiny, little
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a big deal (một vấn đề quan trọng)
- big shot (người quan trọng)
- big time (mức độ cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a big heart. (Dia memiliki hati yang besar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a big elephant who loved to play with the children in the village. The children were always amazed by how big he was and how gentle he could be. One day, a small mouse came to the village and the elephant was scared of how small it was. But the mouse showed the elephant that even though it was small, it could be brave and helpful too. From that day on, the big elephant and the small mouse became the best of friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con voi to lớn yêu thích chơi với những đứa trẻ trong ngôi làng. Những đứa trẻ luôn ngạc nhiên về độ lớn của nó và sự dịu dàng của nó. Một ngày nọ, một con chuột nhỏ đến làng và con voi đã sợ hãi vì nó quá nhỏ. Nhưng con chuột đã chỉ cho con voi thấy rằng dù nó nhỏ bé, nó vẫn có thể dũng cảm và hữu ích. Từ ngày đó, con voi to lớn và con chuột nhỏ trở thành bạn thân tốt nhất của nhau.