Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bigamy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪ.ɡə.mi/

🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪ.ɡə.mi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tội lỗi kết hôn với hai người khác nhau cùng một lúc
        Contoh: He was charged with bigamy after marrying another woman while still legally married. (Dia didakwa karena bigami setelah menikahi wanita lain sambil masih menikah secara hukum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bigamus', từ 'bis' nghĩa là 'hai' và 'gamus' nghĩa là 'kết hôn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông đang cưới hai người vợ cùng một lúc, tạo ra một tình huống phức tạp và bất hợp pháp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: polygamy, double marriage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: monogamy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accused of bigamy (bị buộc tội bigamy)
  • commit bigamy (phạm tội bigamy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The man was arrested for bigamy after it was discovered he had two wives. (Người đàn ông bị bắt vì bigamy sau khi phát hiện ra anh ta có hai người vợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who secretly married two women. His double life was exposed when both wives accidentally met at a party. The scandal led to John being charged with bigamy, and he had to face the legal consequences of his actions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John đã giấu điều đau đớn khi kết hôn với hai người phụ nữ. Cuộc đời đôi của anh ta bị lộ khi cả hai người vợ gặp nhau nhầm trong một buổi tiệc. Vụ án gây xôn xao dẫn đến việc John bị buộc tội bigamy và phải đối mặt với hậu quả pháp lý của hành vi của mình.