Nghĩa tiếng Việt của từ bight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪt/
🔈Phát âm Anh: /baɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vùng nước lớn hơn một vịnh nhưng nhỏ hơn một vịnh lớn, thường là một phần uốn cong của bờ biển
Contoh: The boat anchored in the bight of the bay. (Máy bay neo ở vùng nước uốn cong của vịnh.) - động từ (v.):gập hoặc uốn cong
Contoh: She bight the rope to secure the package. (Cô ấy uốn cong sợi dây để cố định gói hàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'byht', có nghĩa là 'góc' hoặc 'uốn cong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bãi biển uốn cong, tạo ra một vùng nước yên tĩnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bay, cove
- động từ: bend, curve
Từ trái nghĩa:
- động từ: straighten, unbend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a snug bight (một vùng nước yên tĩnh)
- bight of the rope (uốn cong của sợi dây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ship sailed into the bight. (Con tàu đi vào vùng nước uốn cong.)
- động từ: He bight the wire to make a loop. (Anh ta uốn cong dây để tạo ra một vòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a bight along the coast, there was a hidden treasure. The locals believed that the curved shape of the bight protected the treasure from the open sea. One day, a sailor used a bight in his rope to secure his boat and ventured into the bight to find the treasure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng nước uốn cong dọc bờ biển, có một kho báu ẩn mình. Người dân địa phương tin rằng hình dạng uốn cong của vùng nước này bảo vệ kho báu khỏi biển mạn tính. Một ngày nọ, một thủy thủ sử dụng một uốn cong của dây để cố định thuyền của mình và đi vào vùng nước uốn cong để tìm kho báu.