Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /baɪk/

🔈Phát âm Anh: /baɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phương tiện giao thông đơn giản, không cần năng lượng bên ngoài, được điều khiển bằng chân
        Contoh: He rides his bike to school every day. (Anh ta đi xe đạp đến trường mỗi ngày.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bicycle', trong đó 'bi-' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'hai', và 'cycle' từ tiếng Hy Lạp 'kyklos' nghĩa là 'vòng, chu vi'. Từ này được rút gọn thành 'bike'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng không gian thoáng mát, đường đi dọc biển, khi bạn đang cưỡi xe đạp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bicycle, cycle, two-wheeler

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: car, motorcycle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go for a bike ride (đi xe đạp)
  • bike path (đường đi xe đạp)
  • bike rack (giá để xe đạp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She bought a new bike for her birthday. (Cô ấy mua một chiếc xe đạp mới cho sinh nhật của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who loved to ride his bike. Every morning, he would bike to school, feeling the wind on his face and the freedom of the ride. One day, he decided to take a new path and discovered a beautiful park. From that day on, his bike rides became even more enjoyable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Tom rất thích đi xe đạp. Mỗi buổi sáng, cậu ta đi xe đến trường, cảm nhận gió thổi lên mặt và sự tự do của chuyến đi. Một ngày nọ, cậu quyết định đi theo một con đường mới và phát hiện ra một công viên đẹp. Từ ngày đó, chuyến đi xe đạp của cậu trở nên thú vị hơn bao giờ hết.