Nghĩa tiếng Việt của từ bilateral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌbaɪ.lætˈɚ.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌbaɪ.lætˈeə.rəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến cả hai bên, hai phía
Contoh: The agreement was reached after bilateral talks. (Kesepakatan tercapai setelah percakapan bilateral.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bi-' nghĩa là 'hai' và 'latus' nghĩa là 'bên', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai bên tham gia một cuộc đàm phán, như hai bên trong một thỏa thuận quốc tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: two-sided, mutual, reciprocal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unilateral
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bilateral relationship (mối quan hệ đối tác)
- bilateral trade (thương mại đối tác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The bilateral agreement between the two countries was signed last week. (Hiệp định đối tác giữa hai nước được ký vào tuần trước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, two neighboring countries decided to strengthen their relationship through a bilateral agreement. This agreement allowed them to trade freely and share resources, leading to prosperity for both sides.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, hai nước láng giềng quyết định củng cố mối quan hệ của họ thông qua một thỏa thuận đối tác. Thỏa thuận này cho phép họ buôn bán tự do và chia sẻ tài nguyên, dẫn đến sự thịnh vượng cho cả hai bên.