Nghĩa tiếng Việt của từ bile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪl/
🔈Phát âm Anh: /baɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dịch mật, một loại dịch tiết ra từ tuyến tụy
Contoh: Bile is essential for digestion. (Dịch mật là cần thiết cho quá trình tiêu hóa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bilis', có liên quan đến các từ như 'biliary' (tuyến tụy) và 'bilious' (tính cách dễ nổi cáu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc dịch mật là một phần quan trọng trong quá trình tiêu hóa, giống như một 'bình chứa' (với âm thanh tương tự 'bile').
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gall, digestive juice
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antidote, remedy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bile duct (ống dẫn dịch mật)
- bile pigment (sắc tố dịch mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The liver secretes bile to aid in digestion. (Lá lách tiết ra dịch mật để hỗ trợ quá trình tiêu hóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a scientist who was studying the role of bile in digestion. He imagined a world where bile was not present, and the consequences were disastrous for the digestive system. This vivid picture helped him remember the importance of bile.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhà khoa học đang nghiên cứu vai trò của dịch mật trong quá trình tiêu hóa. Ông tưởng tượng một thế giới mà dịch mật không có mặt, và hậu quả đối với hệ tiêu hóa là thảm khốc. Hình ảnh sống động này giúp ông nhớ được tầm quan trọng của dịch mật.