Nghĩa tiếng Việt của từ bilingual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌbaɪˈlɪŋ.ɡwəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌbaɪˈlɪŋ.ɡwəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nói được hai thứ tiếng
Contoh: She is bilingual, speaking both English and Spanish. (Dia bilinggual, berbicara bahasa Inggris dan Spanyol.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'bi-' nghĩa là 'hai' và tiếng Latin 'lingua' nghĩa là 'lưỡi' hay 'tiếng', kết hợp thành 'bilingual' nghĩa là 'nói được hai thứ tiếng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói được hai thứ tiếng, có thể làm việc tại một công ty quốc tế hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến giao tiếp quốc tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: multilingual, trilingual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: monolingual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bilingual education (giáo dục song ngữ)
- bilingual dictionary (từ điển song ngữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The school offers a bilingual program for students. (Trường học cung cấp chương trình song ngữ cho học sinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bilingual teacher who could speak both English and Vietnamese. She used her skills to teach students from different backgrounds, helping them to communicate and understand each other better. (Dulu kala, ada seorang guru bilinggual yang bisa berbicara bahasa Inggris dan Vietnam. Dia menggunakan keterampilannya untuk mengajar siswa dari latar belakang yang berbeda, membantu mereka berkomunikasi dan memahami satu sama lain lebih baik.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên song ngữ có thể nói được cả tiếng Anh và tiếng Việt. Cô sử dụng kỹ năng của mình để dạy học sinh từ những bối cảnh khác nhau, giúp họ giao tiếp và hiểu nhau tốt hơn.