Nghĩa tiếng Việt của từ bilingualism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌbaɪ.lɪŋˈɡwəl.ɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /ˌbaɪ.lɪŋˈɡwɒl.ɪzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng hay trạng thái nói và viết thuần thục hai ngôn ngữ
Contoh: Bilingualism is common in many parts of the world. (Bilingualism là điều phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bilinguis' nghĩa là 'hai ngôn ngữ', kết hợp với hậu tố '-ism' để chỉ một trạng thái hay tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói hai ngôn ngữ thuần thục trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: multilingualism, dual language proficiency
Từ trái nghĩa:
- danh từ: monolingualism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- embrace bilingualism (chấp nhận bilingualism)
- bilingualism policy (chính sách bilingualism)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The school promotes bilingualism by teaching in both English and Spanish. (Trường học thúc đẩy bilingualism bằng cách dạy bằng cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where everyone was bilingual. They spoke both English and Spanish fluently, which helped them communicate with neighboring villages and trade effectively. This bilingualism brought prosperity and unity to the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà mọi người đều thông thạo hai ngôn ngữ là tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha. Điều này giúp họ giao tiếp với các làng lân cận và giao thương hiệu quả. Bilingualism đã mang lại thịnh vượng và đoàn kết cho làng.