Nghĩa tiếng Việt của từ bilk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪlk/
🔈Phát âm Anh: /bɪlk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lừa đảo, lừa gạt
Contoh: He tried to bilk the company out of millions. (Dia mencoba menipu perusahaan dari jutaan dolar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thuần túy 'bilk', có thể liên hệ với từ 'bilk' trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là 'lừa đảo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ gian lừa đảo người khác bằng cách không trả tiền cho hóa đơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: cheat, defraud, swindle
Từ trái nghĩa:
- động từ: pay, reimburse, compensate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bilk someone out of something (lừa đảo ai ra khỏi cái gì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The scammer bilked many people out of their savings. (Pembohong itu menipu banyak orang keluar dari tabungan mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cunning man named Jack who loved to bilk people out of their money. One day, he set up a fake charity and managed to bilk thousands of dollars from kind-hearted donors. However, his scheme was eventually exposed, and he was arrested for fraud.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông láu lọi tên là Jack, người thích lừa đảo mọi người ra khỏi tiền của họ. Một ngày nọ, anh ta thành lập một tổ chức từ thiện giả mạc và đã lừa đảo được hàng nghìn đô la từ những người đóng góp từ trái tim. Tuy nhiên, kế hoạch của anh ta cuối cùng cũng bị lộ và anh ta bị bắt vì lừa đảo.