Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ billfish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪl.fɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɪl.fɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cá lớn có dòi mũi dài
        Contoh: The billfish is a popular game fish among anglers. (Loài cá billfish là mục tiêu được yêu thích của những người câu cá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'bill' có nghĩa là dòi mũi và 'fish' có nghĩa là cá, kết hợp để chỉ loài cá có dòi mũi dài.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con cá lớn với dòi mũi dài, thường được tìm kiếm bởi những người thủy thủ hoặc người câu cá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sailfish, marlin

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catch a billfish (bắt được một con billfish)
  • billfish fishing (câu cá billfish)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Anglers often compete to catch the largest billfish. (Những người thủy thủ thường tranh tài để bắt được con billfish lớn nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fisherman who dreamed of catching a billfish. One day, he set out on his boat and after hours of waiting, he finally felt a strong tug on his line. With all his strength, he reeled in the massive billfish, which had a long, sharp bill. He was overjoyed and knew this would be a story to tell for years to come.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thủy thủ mơ ước bắt được một con billfish. Một ngày nọ, anh ta ra khơi trên chiếc thuyền của mình và sau nhiều giờ chờ đợi, cuối cùng anh ta cảm nhận được một lực kéo mạnh trên dây câu. Với sức mạnh của mình, anh ta kéo lên con billfish khổng lồ, có một cái dòi mũi dài và sắc. Anh ta vô cùng vui mừng và biết rằng đây sẽ là một câu chuyện để kể suốt nhiều năm tới.