Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ billion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪljən/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɪljən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một lượng tiền hoặc số lượng bằng 1.000.000.000
        Contoh: The company made a profit of over a billion dollars. (Perusahaan itu menghasilkan keuntungan lebih dari satu miliar dolar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'billion', dựa trên từ 'bi-' (nghĩa là 'hai') và 'million'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con số rất lớn, đủ để mua nhiều thứ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: milliard, one thousand million

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: million, thousand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • billionaire (tỷ phú)
  • billion-dollar (giá một tỷ đô la)
  • billions of (hàng tỷ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He donated a billion dong to the charity. (Anh ấy đã捐贈了十億盾給慈善機構.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who owned a billion dollars. He used this money to build schools and hospitals, helping millions of people. (Dulu kala, ada seorang pria yang memiliki satu miliar dolar. Dia menggunakan uang ini untuk membangun sekolah dan rumah sakit, membantu jutaan orang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sở hữu một tỷ đô la. Anh ta sử dụng số tiền này để xây dựng trường học và bệnh viện, giúp đỡ hàng triệu người.