Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪn/

🔈Phát âm Anh: /bɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thùng, xô, để chứa rác hoặc hàng hóa
        Contoh: The garbage bin is full. (Xô rác đầy rồi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'binne', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'binnan' có nghĩa là 'trong' hoặc 'bên trong'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái thùng hoặc xô để chứa rác, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'bin'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: container, trash can, receptacle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: source, origin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • put it in the bin (để nó vào thùng)
  • bin bag (túi đựng rác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Please throw the trash in the bin. (Hãy vứt rác vào thùng rác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical bin that could talk. It always reminded people to throw their trash inside it to keep the city clean. (Từng có một cái thùng rác kì diệu có thể nói. Nó luôn nhắc nhở mọi người vứt rác vào trong để giữ thành phố sạch sẽ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái thùng rác ma thuật có thể nói. Nó luôn nhắc nhở mọi người vứt rác vào trong để giữ thành phố sạch sẽ.