Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ binary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪ.nər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪ.nər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ đếm nhị phân
        Contoh: Computers use a binary system to process information. (Komputer menggunakan sistem binary untuk memproses informasi.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến hệ nhị phân hoặc gồm có hai phần
        Contoh: The binary code is essential for digital devices. (Kode binary sangat penting untuk perangkat digital.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'binarius', từ 'bini' nghĩa là 'cặp, đôi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến máy tính và cách chúng sử dụng hệ nhị phân để lưu trữ và xử lý dữ liệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: duality, couple
  • tính từ: dual, twofold

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: multiple, varied

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • binary code (mã nhị phân)
  • binary system (hệ thống nhị phân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The binary of 1 and 0 is fundamental in computer science. (Binary dari 1 dan 0 adalah fundamental dalam ilmu komputer.)
  • tính từ: She explained the binary nature of digital signals. (Dia menjelaskan sifat binary dari sinyal digital.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything was either black or white, the concept of binary was crucial. Every decision, every action was based on this simple binary system. A young programmer, named Alex, used this binary logic to solve complex problems, turning them into simple yes or no questions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ chỉ có màu đen hoặc trắng, khái niệm về binary là cực kỳ quan trọng. Mọi quyết định, mọi hành động đều dựa trên hệ thống binary đơn giản này. Một lập trình viên trẻ, tên là Alex, sử dụng logic binary này để giải quyết các vấn đề phức tạp, biến chúng thành những câu hỏi đơn giản là có hoặc không.