Nghĩa tiếng Việt của từ bind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪnd/
🔈Phát âm Anh: /baɪnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):buộc, gắn chặt, bịt kín
Contoh: She used a rope to bind the packages. (Dia menggunakan tali untuk mengikat paket-paket itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bindan', có liên quan đến tiếng German cổ 'bindan' nghĩa là 'buộc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc buộc dây giày hoặc buộc tóc có thể giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'bind'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: tie, fasten, secure
Từ trái nghĩa:
- động từ: unbind, loosen, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bind up (buộc lại)
- bind off (kết thúc buộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The papers were bound together with a rubber band. (Kertas-kertas itu diikat bersama dengan karet.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magician who could bind objects with his magic. He used this power to bind the pages of his spellbook, ensuring they never fell out or got lost. (Dulu kala, ada seorang penyihir yang bisa mengikat benda-benda dengan sihirnya. Dia menggunakan kekuatan ini untuk mengikat halaman bukunya, memastikan mereka tidak pernah jatuh atau hilang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư có thể buộc đồ vật bằng phép thuật của mình. Ông ta dùng sức mạnh này để buộc các trang sách phép của mình, đảm bảo chúng không bao giờ rơi ra hoặc bị mất.