Nghĩa tiếng Việt của từ binge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪndʒ/
🔈Phát âm Anh: /bɪndʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lần tiêu khiển, lần ăn uống quá mức
Contoh: He went on a drinking binge last night. (Dia pergi ke pesta minum semalam.) - động từ (v.):tiêu khiển, ăn uống quá mức
Contoh: She binged on ice cream after the breakup. (Dia makan es krim berlebihan setelah putus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thuộc định nghĩa 'tiêu khiển, ăn uống quá mức'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ăn uống quá mức trong một thời gian ngắn, có thể làm bạn nghĩ đến từ 'binge'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spree, orgy
- động từ: indulge, gorge
Từ trái nghĩa:
- động từ: abstain, restrain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- binge eating (ăn quá mức)
- binge drinking (uống quá mức)
- binge watch (xem phim quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The binge lasted for several hours. (Tiêu khiển này kéo dài vài giờ.)
- động từ: They binged on pizza and beer. (Họ tiêu khiển bánh pizza và bia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who loved to binge on chocolates whenever they felt sad. One day, they decided to control their binge eating and started a healthier lifestyle. (Dulu kala, ada seseorang yang suka mengonsumsi cokelat berlebihan setiap kali merasa sedih. Suatu hari, mereka memutuskan untuk mengendalikan pencapan makan dan memulai gaya hidup yang lebih sehat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người rất thích tiêu khiển sô cô la mỗi khi cảm thấy buồn. Một ngày nọ, họ quyết định kiểm soát việc ăn quá mức và bắt đầu một cuộc sống lành mạnh hơn.