Nghĩa tiếng Việt của từ biochemistry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌbaɪ.oʊˈkɛm.ɪ.stri/
🔈Phát âm Anh: /ˌbaɪ.əʊˈkɛm.ɪ.stri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngành khoa học nghiên cứu các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể sống
Contoh: Biochemistry plays a crucial role in understanding life processes. (Sinh hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các quá trình sống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'bios' nghĩa là 'sự sống' và 'chemistry' nghĩa là 'hóa học'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu các phản ứng hóa học trong cơ thể người và động vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: biological chemistry, chemical biology
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- molecular biochemistry (sinh hóa phân tử)
- biochemistry of metabolism (sinh hóa chuyển hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The study of biochemistry is essential for medical research. (Nghiên cứu về sinh hóa là cần thiết cho nghiên cứu y học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a biochemist was studying the chemical reactions in a cell. He discovered how nutrients are converted into energy, which helped in understanding diseases and developing treatments. This is the fascinating world of biochemistry!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà sinh hóa đang nghiên cứu các phản ứng hóa học trong một tế bào. Ông đã khám phá cách các chất dinh dưỡng được chuyển hóa thành năng lượng, giúp hiểu được bệnh tật và phát triển các phương pháp điều trị. Đây là thế giới thú vị của sinh hóa!