Nghĩa tiếng Việt của từ biodegradable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể phân hủy sinh học
Contoh: The biodegradable packaging is environmentally friendly. (Bao bì có thể phân hủy sinh học rất thân thiện với môi trường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bio-' nghĩa là 'sự sống' và 'degradare' nghĩa là 'giảm cấp', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sản phẩm như túi nilon hoặc đồ ăn có thể phân hủy sinh học, giúp bảo vệ môi trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: environmentally friendly, eco-friendly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-biodegradable, harmful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- biodegradable materials (vật liệu có thể phân hủy sinh học)
- biodegradable waste (chất thải có thể phân hủy sinh học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many companies are switching to biodegradable packaging. (Nhiều công ty đang chuyển sang sử dụng bao bì có thể phân hủy sinh học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with plastic waste, a scientist invented a biodegradable material that could replace plastic. This material, when discarded, would break down naturally, helping to clean the environment. People started using biodegradable products, and the land became green and healthy again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất tràn ngập rác nhựa, một nhà khoa học phát minh ra một vật liệu có thể phân hủy sinh học có thể thay thế nhựa. Vật liệu này, khi bị vứt bỏ, sẽ phân hủy một cách tự nhiên, giúp làm sạch môi trường. Mọi người bắt đầu sử dụng sản phẩm có thể phân hủy sinh học, và vùng đất trở nên xanh tươi và khỏe mạnh trở lại.