Nghĩa tiếng Việt của từ biodiversity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜr.sə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đa dạng sinh học, sự đa dạng của các loài sinh vật trong một môi trường nhất định
Contoh: The rainforest is known for its biodiversity. (Rimbunan hujan dikenali kerana kepelbagaian biologinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'bios' (sinh vật) và 'diversity' (sự đa dạng), kết hợp thành 'biodiversity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu rừng nhiệt đới với nhiều loài thực vật và động vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: biological diversity, ecological diversity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: monoculture, uniformity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- preserve biodiversity (bảo tồn sự đa dạng sinh học)
- threat to biodiversity (mối đe doạ đối với sự đa dạng sinh học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Efforts are being made to preserve the biodiversity of the coral reefs. (Usaha sedang dilakukan untuk melindungi kepelbagaian biologi terumbu karang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the locals were very proud of their rich biodiversity. They had a variety of plants and animals that were unique to their region. One day, a group of scientists visited the village to study this biodiversity and learn how the villagers coexisted with nature. The villagers shared their knowledge and practices, which helped the scientists understand the importance of preserving such ecosystems.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân rất tự hào về sự đa dạng sinh học phong phú của họ. Họ có nhiều loài thực vật và động vật độc đáo ở khu vực của họ. Một ngày nọ, một nhóm các nhà khoa học đến thăm làng để nghiên cứu sự đa dạng sinh học này và tìm hiểu cách người dân cùng tồn tại với thiên nhiên. Người dân chia sẻ kiến thức và phương pháp của họ, giúp các nhà khoa học hiểu được tầm quan trọng của việc bảo tồn các hệ sinh thái như vậy.