Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ biogeochemical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌbaɪ.oʊˌdʒiː.oʊˈkem.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌbaɪ.əʊˌdʒiː.əʊˈkem.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến sinh học, địa hóa học và hóa học
        Contoh: The biogeochemical cycles are essential for life on Earth. (Siklus biogeokimia sangat penting bagi kehidupan di Bumi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'bio-' (sinh học), 'geo-' (địa hóa học) và '-chemical' (hóa học).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các chu trình hóa học của Trái Đất liên quan đến sinh vật và môi trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ecological, environmental

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • biogeochemical processes (quá trình biogeochemical)
  • biogeochemical cycle (chu trình biogeochemical)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Scientists study biogeochemical reactions in the ocean. (Các nhà khoa học nghiên cứu phản ứng biogeochemical trong đại dương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a biogeochemical lab, researchers were studying how elements moved through ecosystems. They discovered that the biogeochemical processes were crucial for maintaining the balance of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm biogeochemical, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu cách các nguyên tố di chuyển qua các hệ sinh thái. Họ phát hiện ra rằng các quá trình biogeochemical là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng của cuộc sống.