Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ biographer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /baɪˈɑɡrəfər/

🔈Phát âm Anh: /baɪˈɒɡrəfə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người viết tiểu sử, người viết tác phẩm về cuộc đời và sự nghiệp của một người khác
        Contoh: The biographer wrote a detailed account of the scientist's life. (Nhà viết tiểu sử đã viết một bản tóm tắt chi tiết về cuộc đời của nhà khoa học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'bios' nghĩa là 'cuộc sống' và 'graphos' nghĩa là 'viết', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nghiên cứu và viết về cuộc đời của một nhân vật lịch sử, văn học hoặc khoa học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: biographer, autobiographer, memoirist

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: critic, detractor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • official biographer (nhà viết tiểu sử chính thức)
  • authorized biographer (nhà viết tiểu sử được ủy quyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A skilled biographer can bring a historical figure to life. (Một nhà viết tiểu sử giỏi có thể làm một nhân vật lịch sử trở nên sống động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a biographer who was fascinated by the life of a famous scientist. He spent years researching and writing about the scientist's discoveries and personal life, bringing the story to many readers who were inspired by the scientist's journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà viết tiểu sử đam mê với cuộc đời của một nhà khoa học nổi tiếng. Ông dành nhiều năm nghiên cứu và viết về những phát minh và cuộc sống cá nhân của nhà khoa học, mang câu chuyện đến với nhiều độc giả được truyền cảm hứng từ hành trình của nhà khoa học.