Nghĩa tiếng Việt của từ biography, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪˈɑːɡrəfi/
🔈Phát âm Anh: /baɪˈɒɡrəfi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tác phẩm viết về cuộc đời và sự nghiệp của một người
Contoh: She is reading a biography of Einstein. (Dia sedang membaca biografi Einstein.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'biographia', bao gồm 'bios' nghĩa là 'cuộc sống' và 'graphein' nghĩa là 'viết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách mà bạn đọc để tìm hiểu về cuộc đời của một người nổi tiếng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: life story, memoir, profile
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- write a biography (viết một tác phẩm về cuộc đời)
- read a biography (đọc một tác phẩm về cuộc đời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The biography provides an insight into the personal life of the artist. (Biografi memberikan wawasan tentang kehidupan pribadi sang artis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young writer decided to write a biography of a famous scientist. As she delved into the scientist's life, she discovered many fascinating stories that shaped his career. The biography became a bestseller, helping readers understand the scientist's journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà văn trẻ quyết định viết một tác phẩm về cuộc đời của một nhà khoa học nổi tiếng. Khi cô ấy khám phá cuộc đời của nhà khoa học, cô ấy phát hiện ra nhiều câu chuyện thú vị đã tạo nên sự nghiệp của ông. Tác phẩm đã trở thành một tác phẩm bán chạy, giúp độc giả hiểu được hành trình của nhà khoa học.