Nghĩa tiếng Việt của từ biological, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌbaɪ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌbaɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến sinh học, hoặc được tạo ra bởi các quá trình sinh học
Contoh: The biological process is fascinating. (Quá trình sinh học thật thú vị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'bios' nghĩa là 'sự sống' và 'logos' nghĩa là 'nhànứngdụng', kết hợp thành 'biological' để chỉ những điều liên quan đến sinh học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sinh vật, các quá trình sinh học như quá trình trao đổi chất, sinh sản, và các hoạt động khác của cơ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: biological, organic, natural
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inorganic, synthetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- biological diversity (sự đa dạng sinh học)
- biological clock (đồng hồ sinh học)
- biological warfare (chiến tranh sinh học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is studying the biological effects of pollution. (Anh ta đang nghiên cứu tác động sinh học của ô nhiễm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a biological research lab, scientists were studying the effects of various chemicals on biological organisms. They discovered that a certain chemical had a profound impact on the biological processes, leading to a breakthrough in medical science. (Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm nghiên cứu sinh học, các nhà khoa học đã nghiên cứu tác động của các chất hóa học khác nhau lên các sinh vật. Họ phát hiện ra rằng một chất hóa học nhất định có tác động sâu sắc đến các quá trình sinh học, dẫn đến một bước ngoặt trong khoa học y tế.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm nghiên cứu sinh học, các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của các hóa chất khác nhau lên các sinh vật. Họ phát hiện ra rằng một hóa chất nhất định có tác động lớn đến các quá trình sinh học, dẫn đến một phát kiến lớn trong khoa học y học.