Nghĩa tiếng Việt của từ biologist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪˈɑlədʒɪst/
🔈Phát âm Anh: /baɪˈɒlədʒɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nghiên cứu về sinh học
Contoh: The biologist studied the behavior of the animals in the wild. (Nhà sinh học nghiên cứu hành vi của động vật trong tự nhiên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'bios' có nghĩa là 'sự sống' và 'logos' có nghĩa là 'nghiên cứu', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm gì đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu các sinh vật và môi trường sống của chúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- scientist specializing in biology
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- field biologist (nhà sinh học thực địa)
- marine biologist (nhà sinh học động vật biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The biologist discovered a new species of plant. (Nhà sinh học phát hiện ra một loài thực vật mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a biologist was exploring a remote forest. She was fascinated by the diverse life forms she encountered and spent days documenting her findings. Her dedication led to the discovery of a new species, which she named after her late mentor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà sinh học đã khám phá một khu rừng xa lạ. Cô ấy đã bị mê hoặc bởi những dạng sống đa dạng mà cô ấy gặp phải và dành nhiều ngày để ghi lại những phát hiện của mình. Sự tận tâm của cô ấy dẫn đến việc phát hiện ra một loài mới, mà cô ấy đã đặt tên theo người cố vấn đã qua đời của mình.