Nghĩa tiếng Việt của từ biology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪˈɑːlədʒi/
🔈Phát âm Anh: /baɪˈɒlədʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học về sự sống và các tổ chức sống
Contoh: She is studying biology at the university. (Dia sedang belajar biologi di universitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'bios' nghĩa là 'sự sống' và 'logos' nghĩa là 'lý luận, khoa học'. Kết hợp thành 'biology' để chỉ khoa học về sự sống.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sinh vật, cây cối, động vật, vi sinh vật, và tất cả những gì liên quan đến sự sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: life science, biological science
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-living, inorganic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- molecular biology (sinh học phân tử)
- marine biology (sinh học động vật thủy sinh)
- ecology (sinh thái học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The biology class is studying the human body. (Kelas biologi sedang mempelajari tubuh manusia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a biology class, students were learning about the diversity of life. They studied plants, animals, and microorganisms, understanding how each plays a crucial role in the ecosystem. The class was not just about memorizing facts; it was about appreciating the complexity and beauty of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học sinh học, các học sinh đang học về sự đa dạng của sự sống. Họ nghiên cứu về thực vật, động vật và vi sinh vật, hiểu được vai trò quan trọng của mỗi loài trong hệ sinh thái. Lớp học không chỉ là nhớ lại các sự kiện; mà còn là để đánh giá cao sự phức tạp và vẻ đẹp của sự sống.