Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ biome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪ.oʊm/

🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪ.əʊm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại sinh cảnh lớn, bao gồm một loạt các sinh vật sống trong một môi trường tự nhiên nhất định
        Contoh: The Amazon rainforest is a diverse biome. (Rừng rậm Amazon là một sinh cảnh đa dạng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'bio-' (sinh học) kết hợp với '-me' (từ tiếng Hy Lạp cổ 'μέρος' nghĩa là 'phần' hoặc 'khu vực')

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các khu vực sinh thái như rừng nhiệt đới, hoang mạc, hoặc đồng cỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ecosystem, habitat

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • different biomes (các sinh cảnh khác nhau)
  • study of biomes (nghiên cứu về sinh cảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tundra is a cold and harsh biome. (Đài băng là một sinh cảnh lạnh và khắc nghiệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a diverse biome called the rainforest, various creatures lived harmoniously. Each species played a crucial role in maintaining the balance of the ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một sinh cảnh đa dạng gọi là rừng nhiệt đới, nhiều loài sinh vật sống hài hòa. Mỗi loài đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.