Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ biotechnology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌbaɪoʊtekˈnɑːlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˌbaɪəʊtekˈnɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học và công nghệ sử dụng sinh học để phát triển sản phẩm và giải pháp
        Contoh: Biotechnology has revolutionized medicine. (Công nghệ sinh học đã cách mạng hóa y học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Hy Lạp 'bio-' có nghĩa là 'sự sống' và tiếng Latin 'technology' có nghĩa là 'kỹ thuật'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng các loài vi khuẩn để sản xuất insulin hoặc các phương pháp gây đột biến gen để tạo ra cây trồng mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bioengineering, genetic engineering

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • advances in biotechnology (tiến bộ trong công nghệ sinh học)
  • biotechnology industry (ngành công nghiệp công nghệ sinh học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The biotechnology sector is growing rapidly. (Ngành công nghệ sinh học đang phát triển mạnh mẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where biotechnology is the key to solving many global issues, a young scientist named Alex discovers a new way to use biotechnology to clean polluted water. This breakthrough not only saves lives but also sets a new standard for environmental biotechnology.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà công nghệ sinh học là chìa khóa giải quyết nhiều vấn đề toàn cầu, một nhà khoa học trẻ tên là Alex khám phá ra một phương pháp mới sử dụng công nghệ sinh học để làm sạch nước ô nhiễm. Khám phá này không chỉ cứu sống mà còn thiết lập một tiêu chuẩn mới cho công nghệ sinh học môi trường.