Nghĩa tiếng Việt của từ biotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪˈɑːtɪk/
🔈Phát âm Anh: /baɪˈɒtɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến sự sống hoặc sinh vật
Contoh: The biotic factors in an ecosystem are crucial for its balance. (Các yếu tố sinh học trong một hệ sinh thái rất quan trọng cho sự cân bằng của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'bios' có nghĩa là 'sự sống', kết hợp với hậu tố '-tic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các yếu tố sinh học trong môi trường như cây cối, động vật, vi sinh vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: biological, organic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: abiotic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- biotic factors (các yếu tố sinh học)
- biotic community (cộng đồng sinh học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The biotic community in the forest is diverse. (Cộng đồng sinh học trong rừng rất đa dạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a forest, the biotic elements like plants, animals, and microorganisms interacted harmoniously, creating a balanced ecosystem. Each played a vital role, from the tiniest insect to the towering trees, all contributing to the biotic community's health.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng, các yếu tố sinh học như thực vật, động vật và vi sinh vật tương tác hài hòa, tạo nên một hệ sinh thái cân bằng. Mỗi thành phần đóng góp quan trọng, từ con châu chấu nhỏ nhất đến những cái cây cao vút, tất cả đều góp phần vào sức khỏe của cộng đồng sinh học.