Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bipartisan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌbaɪ.pɑːrˈtɪz.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌbaɪ.pɑːˈtɪz.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên minh hai phe, được cả hai phe chính trị ủng hộ
        Contoh: The bill received bipartisan support. (Nghị quyết nhận được sự ủng hộ của cả hai phe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'bi-' có nghĩa là 'hai', kết hợp với tiếng Pháp 'partisan' có nghĩa là 'người ủng hộ một phe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp quốc hội, nơi các nhà lãnh đạo của hai phe chính trị khác nhau cùng ủng hộ một chính sách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cross-party, nonpartisan, consensus

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: partisan, one-sided, biased

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bipartisan effort (nỗ lực đồng thuận)
  • bipartisan support (sự ủng hộ đồng thuận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The agreement was reached on a bipartisan basis. (Cuộc đồng thuận được thực hiện trên cơ sở đồng thuận của cả hai phe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a country where politics often divided people, a major issue arose that required a bipartisan solution. Both parties came together, setting aside their differences, to find a common ground that would benefit everyone. This unity was praised as a true example of bipartisan cooperation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước nơi chính trị thường chia rẽ mọi người, một vấn đề lớn nổi lên cần một giải pháp đồng thuận của cả hai phe. Cả hai phe chính trị đã cùng nhau, gỡ bỏ sự khác biệt của mình, để tìm kiếm một điểm chung mà sẽ có lợi cho mọi người. Sự đoàn kết này được khen ngợi như một ví dụ thực sự về sự hợp tác đồng thuận.