Nghĩa tiếng Việt của từ biped, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪ.pɛd/
🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪ.pɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật có hai chân
Contoh: Humans are biped creatures. (Con người là loài động vật có hai chân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bi-' có nghĩa là 'hai' và 'ped-' có nghĩa là 'chân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến người đi bộ, người là một trong những động vật có hai chân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: two-legged creature, bipedal animal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: quadruped
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- biped locomotion (đi lại bằng hai chân)
- bipedal stance (tư thế hai chân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ostrich is an unusual biped because it can run very fast. (Chim cút là một động vật có hai chân khác thường vì nó có thể chạy rất nhanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest filled with various creatures, there was a race. The biped, a human, and the quadruped, a horse, decided to compete. The human, being a biped, used his two legs to run, while the horse, a quadruped, used its four legs. Despite the difference in leg count, the race was thrilling and ended in a tie, showing the unique strengths of both biped and quadruped.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy những sinh vật khác nhau, có một cuộc đua. Người, là một động vật có hai chân (biped), và ngựa, là một động vật có bốn chân (quadruped), quyết định tham gia cuộc thi. Người sử dụng hai chân của mình để chạy, trong khi ngựa sử dụng bốn chân. Mặc dù số chân khác nhau, cuộc đua thật hấp dẫn và kết thúc ở một trận hòa, cho thấy sức mạnh độc đáo của cả hai biped và quadruped.