Nghĩa tiếng Việt của từ birdcage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɜrdˌkeɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːdkeɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lồng chim
Contoh: The birdcage was made of bamboo. (Lồng chim được làm bằng tre.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bird' (chim) và 'cage' (lồng), kết hợp để tạo thành từ 'birdcage'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim đang sống trong lồng để nhớ từ 'birdcage'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: aviary, cage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, liberty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- open a birdcage (mở lồng chim)
- empty birdcage (lồng chim rỗng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a beautiful birdcage for her pet bird. (Cô ấy mua một cái lồng chim đẹp cho chim thú cưng của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a birdcage in a small village. The birdcage was home to a colorful parrot. One day, the parrot learned how to open the birdcage and flew away to explore the world. The villagers were amazed by the parrot's freedom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái lồng chim trong một ngôi làng nhỏ. Lồng chim là nhà của một chú vẹt màu sắc. Một ngày nọ, chú vẹt học cách mở lồng chim và bay đi khám phá thế giới. Những người dân trong làng đều kinh ngạc trước sự tự do của chú vẹt.