Nghĩa tiếng Việt của từ birdlike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɜːrdlaɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːdlaɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống chim, có đặc điểm của chim
Contoh: The dancer moved with a birdlike grace. (Tác động di chuyển với sự duyên dáng giống chim.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Anh 'bird' (chim) và hậu tố '-like' (giống, như)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim với đôi cánh mỏng manh và hoạt bát, tạo ra hình ảnh 'birdlike'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: avian, feathery, winged
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unbirdlike, heavy, clumsy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- birdlike agility (sự nhanh nhẹn giống chim)
- birdlike features (đặc điểm giống chim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sculpture had a birdlike appearance. (Tác phẩm điêu khắc có hình dáng giống chim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a creature that moved with a birdlike grace, soaring through the skies and captivating all who saw it. Its movements were so fluid and light, it seemed as if it could take flight at any moment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật di chuyển với sự duyên dáng giống chim, bay lượn trên bầu trời và thu hút tất cả những ai nhìn thấy nó. Những động tác của nó mượt mà và nhẹ nhàng đến nỗi, có vẻ như nó có thể bay lên bất cứ lúc nào.