Nghĩa tiếng Việt của từ birth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɜːrθ/
🔈Phát âm Anh: /bɜːθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự sinh ra, sự ra đời
Contoh: The birth of the new prince was celebrated. (Pebunuhannya pangeran baru disambut baik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'birth', liên quan đến sự sinh ra và gia đình.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bệnh viện, nơi nhiều em bé được sinh ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nativity, inception, origin
Từ trái nghĩa:
- danh từ: death, demise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- birth certificate (giấy chứng sinh)
- birthday (ngày sinh nhật)
- birth control (kiểm soát sinh sản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She gave birth to a healthy baby. (Dia melahirkan bayi yang sehat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a baby who was born into a loving family. The birth of this child brought immense joy and happiness to everyone around. (Dahulu kala, ada bayi yang dilahirkan ke dalam keluarga yang penuh kasih sayang. Lahirnya anak ini membawa kegembiraan dan kebahagiaan yang luar biasa bagi semua orang di sekitarnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một em bé được sinh ra trong một gia đình yêu thương. Sự ra đời của đứa trẻ này đem lại niềm vui và hạnh phúc lớn cho mọi người xung quanh.