Nghĩa tiếng Việt của từ birthday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɜrθ.deɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːθ.deɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngày sinh nhật
Contoh: We celebrated her birthday with a party. (Kami merayakan hari ulang tahunnya dengan pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'birth' (sinh) và 'day' (ngày).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc sinh nhật với bánh kem và quà tặng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ngày sinh: anniversary of birth
Từ trái nghĩa:
- không có từ trái nghĩa đặc biệt cho danh từ này
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- celebrate a birthday (đánh giá cao một ngày sinh nhật)
- birthday cake (bánh sinh nhật)
- birthday party (tiệc sinh nhật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: He received many gifts on his birthday. (Dia menerima banyak hadiah pada hari ulang tahunnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved her birthday more than anything. On her birthday, she would wake up to balloons and presents, and her family would throw a big party. She would blow out the candles on her cake and make a wish, feeling the love and joy around her. Every year, her birthday was a special day filled with happiness and celebration.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé không thích gì hơn ngày sinh nhật của mình. Vào ngày sinh nhật, cô bé thức dậy với những quả bóng và quà tặng, và gia đình cô bé tổ chức một buổi tiệc lớn. Cô bé thổi nến trên chiếc bánh và đưa ra một điều ước, cảm nhận được tình yêu và niềm vui xung quanh. Mỗi năm, ngày sinh nhật của cô bé là một ngày đặc biệt đầy hạnh phúc và lễ hội.