Nghĩa tiếng Việt của từ birthright, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɝθ.raɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɜːθ.raɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quyền lợi tự nhiên của một người, đặc biệt là quyền thừa kế của một công dân
Contoh: He refused to give up his birthright. (Dia từ chối từ bỏ quyền thừa kế của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'birithre', kết hợp từ 'birth' (sinh ra) và 'right' (quyền lợi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến câu chuyện cổ 'Isaac và Esau' trong Kinh Thánh, nơi Esau đánh mất quyền thừa kế của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inheritance, legacy, heritage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disinheritance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- claim one's birthright (yêu cầu quyền thừa kế của mình)
- sell one's birthright (bán quyền thừa kế của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She claimed her birthright as the eldest daughter. (Cô ta tuyên bố quyền thừa kế của mình là con gái cả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who was the rightful heir to a vast kingdom. However, he was tricked into giving up his birthright for a bowl of soup. This story teaches us the importance of valuing our birthright.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên là người thừa kế hợp pháp của một vương quốc rộng lớn. Tuy nhiên, anh ta bị lừa lấy quyền thừa kế của mình để đổi lấy một bát súp. Câu chuyện này khuyên chúng ta cần coi trọng quyền thừa kế của mình.