Nghĩa tiếng Việt của từ bis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪs/
🔈Phát âm Anh: /bɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại vịt có màu đen, có nơi gọi là vịt đẻ trứng nhiều
Contoh: Người dân ở đây thường nuôi bis để lấy trứng. (Orang-orang di sini biasanya memelihara bis untuk mendapatkan telur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'bis' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bis', có nghĩa là 'hai lần', có thể liên hệ đến khả năng đẻ trứng của loài vịt này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con vịt đen, đẻ trứng nhiều, có thể giúp bạn nhớ từ 'bis'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vịt đen, vịt đẻ trứng
Từ trái nghĩa:
- danh từ: vịt trắng, vịt không đẻ trứng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nuôi bis (menghasilkan bis)
- bis đẻ trứng (bis bertelur)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Trong vườn quốc gia, có nhiều loài động vật, trong đó có bis. (Di Taman Nasional, ada banyak spesies hewan, termasuk bis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who raised bis. These bis were special because they laid eggs twice as much as regular ducks. The farmer's family enjoyed a plentiful supply of eggs thanks to the bis. One day, a visitor came and was amazed at how many eggs the bis could lay. 'These bis are truly remarkable,' the visitor exclaimed. And from that day on, the farmer's bis became famous for their egg-laying abilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân nuôi bis. Những con bis này rất đặc biệt vì chúng đẻ trứng nhiều gấp đôi so với những con vịt bình thường. Gia đình của người nông dân được cung cấp đầy đủ trứng nhờ vào bis. Một ngày nọ, có một vị khách tới thăm và đã kinh ngạc vì số lượng trứng mà bis có thể đẻ. 'Những con bis này thực sự đáng kinh ngạc,' vị khách nói. Và từ ngày đó, bis của người nông dân trở nên nổi tiếng với khả năng đẻ trứng của chúng.