Nghĩa tiếng Việt của từ biscuit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪs.kɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɪs.kɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại bánh nhỏ, cứng, thường được ăn nóng hoặc ăn kèm với cà phê hoặc trà
Contoh: She ate a biscuit with her tea. (Cô ấy ăn một chiếc bánh quy với trà của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'biscuit', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bis coctus', có nghĩa là 'nướng hai lần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi trà với bánh quy, hay một bữa ăn nhanh với bánh này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cookie, cracker
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have a biscuit (ăn một chiếc bánh quy)
- biscuit tin (hộp đựng bánh quy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I like to dunk my biscuit in coffee. (Tôi thích nhúng bánh quy vào cà phê của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved biscuits. Every morning, he would have a biscuit with his milk, and every afternoon, he would have another with his tea. One day, he decided to make his own biscuits, and with the help of his grandmother, he learned how to bake the perfect biscuit. From that day on, he always had a homemade biscuit with his meals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích bánh quy. Mỗi buổi sáng, cậu ta ăn một chiếc bánh quy kèm sữa, và mỗi buổi chiều, cậu ta ăn thêm một chiếc nữa kèm trà. Một ngày nọ, cậu quyết định tự làm bánh quy, và với sự giúp đỡ của bà nội, cậu học cách nướng bánh quy hoàn hảo. Từ ngày đó, cậu luôn có một chiếc bánh quy tự làm kèm với bữa ăn của mình.