Nghĩa tiếng Việt của từ bisect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪˈsɛkt/
🔈Phát âm Anh: /baɪˈsɛkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cắt đôi, chia đôi
Contoh: The road bisects the park. (Jalan memotong taman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bi-' (nghĩa là 'hai') kết hợp với 'sectus' (từ 'secare' nghĩa là 'cắt'), có nghĩa là 'cắt làm hai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cắt một chiếc bánh làm hai phần bằng nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- divide, cut in half, split
Từ trái nghĩa:
- unite, join, combine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bisect a line (chia đôi một đường thẳng)
- bisect an angle (chia đôi một góc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The river bisects the city. (Sungai memotong kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a city that was perfectly bisected by a beautiful river. The river was so clear that you could see the fish swimming beneath the surface. The people on both sides of the river would often meet in the middle to trade goods and share stories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố được hoàn hảo chia đôi bởi một dòng sông xinh đẹp. Sông trong veo đến nỗi bạn có thể nhìn thấy cá bơi dưới mặt nước. Người dân ở cả hai bên sông thường gặp nhau ở giữa để trao đổi hàng hóa và chia sẻ câu chuyện.