Nghĩa tiếng Việt của từ bishop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪʃəp/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɪʃəp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giám mục (trong Cơ Đốc giáo)
Contoh: The bishop led the ceremony. (Giám mục dẫn dắt lễ độ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'episcopus', qua tiếng Old English 'bisceop', tiếng Greek 'episkopos' nghĩa là 'người giám sát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một giám mục đang thực hiện một nghi lễ trong nhà thờ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'bishop'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prelate, clergyman
Từ trái nghĩa:
- danh từ: layman, secular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- appoint a bishop (bổ nhiệm một giám mục)
- bishop in the church (giám mục trong nhà thờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bishop blessed the congregation. (Giám mục ban phước cho đám đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise bishop who guided his congregation with love and wisdom. He was known for his sermons that painted a clear picture of faith and hope. One day, a young man came to him seeking guidance, and the bishop, with his gentle smile, shared a story that helped the young man understand the true meaning of compassion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giám mục khôn ngoan dẫn dắt đám đông của mình bằng tình yêu và sự khôn ngoan. Ông được biết đến với những bài giảng mà vẽ nên một bức tranh rõ ràng về đức tin và hy vọng. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ đến gặp ông tìm kiếm sự chỉ dẫn, và giám mục, với nụ cười êm đềm của mình, chia sẻ một câu chuyện giúp chàng trai hiểu được ý nghĩa thực sự của lòng trắc ẩn.