Nghĩa tiếng Việt của từ bison, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪ.sən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪ.sən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật lớn, có lông dày, sống ở Mỹ, châu Âu và châu Á
Contoh: The bison is a symbol of strength in Native American culture. (Bison là biểu tượng của sức mạnh trong văn hóa người Mỹ bản địa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Latin 'bisontem', từ 'bison' của người Phạn, có nghĩa là 'loài động vật hung dữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh bison chạy qua đồng cỏ rộng lớn, tạo nên một hình ảnh sống động và mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: buffalo, American bison
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bison herd (đàn bison)
- bison conservation (bảo tồn bison)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bison is a protected species in many countries. (Bison là loài được bảo vệ ở nhiều quốc gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast prairies of America, there lived a mighty bison named Bison. Bison was known for his strength and wisdom among the animals. One day, a fire threatened the prairie, and Bison led the animals to safety, showcasing his leadership and bravery. From that day on, bison became a symbol of resilience and unity in the animal kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên những thảo nguyên rộng lớn của Mỹ, có một con bison vĩ đại tên là Bison. Bison nổi tiếng với sức mạnh và trí tuệ của mình trong số các loài động vật. Một ngày nọ, một đám cháy đe dọa thảo nguyên, và Bison dẫn đường các loài động vật đến nơi an toàn, thể hiện lãnh đạo và can đảm của mình. Từ ngày đó, bison trở thành biểu tượng của sự kiên cường và đoàn kết trong vương quốc động vật.