Nghĩa tiếng Việt của từ bit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪt/
🔈Phát âm Anh: /bɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần nhỏ hoặc ít, một chút
Contoh: She ate a bit of the cake. (Dia makan sedikit dari kue.) - động từ (v.):cắn, cắn một chút
Contoh: The dog bit the postman. (Anjing menggigit buruh pos.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bita', có liên quan đến hành động cắn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó cắn một chút vào tay bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: piece, fragment
- động từ: nibble, snap
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
- động từ: release, let go
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a bit (một chút)
- bit by bit (từng chút một)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He took a bit of the apple. (Dia mengambil sedikit dari apel.)
- động từ: The snake bit him on the leg. (Ular menggigit dia di kaki.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a small dog named Bit who loved to nibble on everything. One day, Bit bit a bit of a cake at a birthday party, and everyone laughed because it was just a tiny bit of the cake. (Dulu, ada seekor anjing kecil bernama Bit yang suka menggigit segala sesuatu. Suatu hari, Bit menggigit sepotong kecil kue di pesta ulang tahun, dan semua orang tertawa karena itu hanya sepotong kecil kue.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một chú chó nhỏ tên Bit rất thích cắn mọi thứ. Một ngày nọ, Bit cắn một miếng nhỏ của chiếc bánh sinh nhật, và mọi người đều cười vì đó chỉ là một miếng nhỏ của chiếc bánh.