Nghĩa tiếng Việt của từ bite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /baɪt/
🔈Phát âm Anh: /baɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vết cắn hoặc một miếng cắn
Contoh: The dog gave me a bite. (Chú chó đã cắn tôi một miếng.) - động từ (v.):cắn, ăn một miếng
Contoh: The dog bit the postman. (Chú chó đã cắn người gửi thư.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bītan', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bi-', 'bis' (hai lần) và 'ta-', 'tein' (đâm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một con chó cắn hoặc khi bạn ăn một miếng pizza, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'bite'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nip, chomp
- động từ: gnaw, chew
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, let go
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a bite (cắn một miếng)
- bite the dust (thất bại, gặp tai họa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bite of the apple was sweet. (Miếng cắn của quả táo rất ngọt.)
- động từ: The snake can bite if threatened. (Con rắn có thể cắn nếu bị đe dọa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dog named Bite. Every time someone said 'Bite', the dog would run and pretend to bite them playfully. This made everyone remember the word 'bite' whenever they saw the dog.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó tên là Bite. Mỗi khi ai đó nói 'Bite', chú chó sẽ chạy đến và giả vờ cắn họ một cách vui nhộn. Điều này khiến mọi người nhớ đến từ 'bite' bất cứ khi nào họ nhìn thấy chú chó.