Nghĩa tiếng Việt của từ biter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hoặc vật có khả năng cắn
Contoh: The dog is a biter. (Chú chó này là một biter.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bite', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'bītan', có nghĩa là 'cắn'. Kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó cắn, hoặc một con bọ cắn để nhớ từ 'biter'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nipper, biter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-biter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a notorious biter (một biter đáng kể)
- avoid the biter (tránh biter)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Be careful with that snake; it's a biter. (Hãy cẩn thận với con rắn đó; nó là một biter.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a notorious biter in the town. Every animal and person was afraid of it. One day, a brave young man decided to confront the biter and teach it a lesson. After a fierce battle, the biter learned to behave and the town was safe again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một biter đáng kể trong thị trấn. Mọi động vật và người đều sợ hãi nó. Một ngày nọ, một chàng thanh niên dũng cảm quyết định đối mặt với biter và dạy cho nó một bài học. Sau một cuộc đấu tranh dữ dội, biter học cách cư xử và thị trấn lại an toàn.