Nghĩa tiếng Việt của từ bitter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪt̬.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɪt.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đắng cay, không ngọt, khó chịu
Contoh: This coffee is too bitter. (Kopi ini terlalu pahit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bitel', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bitterus', có liên quan đến từ 'bite' (cắn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống một ly cà phê đắng cay, khiến cho cảm giác trong miệng không thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: acrid, harsh, sour
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sweet, pleasant, agreeable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bitter experience (kinh nghiệm đau thương)
- bitter truth (sự thật đau đớn)
- bitter end (đến cùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The bitter wind chilled us to the bone. (Gió đắng lạnh giá làm cho chúng tôi rét xuống tới xương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to drink bitter coffee. He believed that the bitterness of the coffee reflected the harsh realities of life. One day, he decided to share his philosophy with others, and thus began his journey to spread the bitter truth about life. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích uống cà phê đắng. Ông tin rằng đắng cay của cà phê phản ánh những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống. Một ngày nọ, ông quyết định chia sẻ triết lý của mình với người khác, và từ đó bắt đầu hành trình của ông để lan tỏa sự thật đau thương về cuộc sống.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích uống cà phê đắng. Ông tin rằng đắng cay của cà phê phản ánh những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống. Một ngày nọ, ông quyết định chia sẻ triết lý của mình với người khác, và từ đó bắt đầu hành trình của ông để lan tỏa sự thật đau thương về cuộc sống.