Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bitterly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪtərli/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɪtəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách cay đắng, một cách đau đớn
        Contoh: She cried bitterly when she heard the news. (Dia menangis dengan pahit ketika mendengar kabar itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bitter' (đắng), kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ chỉ cách thức.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác đắng khi uống một tách cà phê quá đắng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'bitterly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: painfully, harshly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: happily, joyfully

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cry bitterly (khóc mãnh liệt)
  • complain bitterly (phàn nàn mãnh liệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He complained bitterly about the unfair treatment. (Dia phàn nàn mãnh liệt về sự bất công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who tasted a cup of coffee so bitterly that it reminded him of all his past failures. He reflected on his life bitterly, realizing how much he had lost. (Dulu kala, ada seorang pria yang mencicipi secangkir kopi yang sangat pahit yang mengingatkannya pada semua kegagalan masa lalu. Dia merenungkan hidupnya dengan pahit, menyadari seberapa banyak dia telah kehilangan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nếm thử một tách cà phê quá đắng đến mức nó gợi cho anh ta nhớ đến tất cả những thất bại trong quá khứ. Anh ta phản chiếu về cuộc đời mình một cách cay đắng, nhận ra mình đã mất đi bao nhiêu.