Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bitterness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪt.ər.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɪt.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đau khổ, sự cay đắng, cảm giác khó chịu
        Contoh: She tasted the bitterness of defeat. (Dia merasakan kepahitan kekalahan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'biternisse', từ 'bitter' (cay đắng) kết hợp với hậu tố '-ness'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác của một người sau khi mất đi một người thân, sự đau khổ của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sự đau khổ: sadness, sorrow, grief

Từ trái nghĩa:

  • sự hạnh phúc, sự vui vẻ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • taste the bitterness (chịu đau khổ)
  • wash away the bitterness (xua tan sự đau khổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The bitterness in his voice was evident. (Kepahitan dalam suaranya jelas terlihat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who experienced great bitterness after losing his family in a war. He struggled to find happiness again, but with time, he learned to cope with his bitterness and find peace. (Dulu kala, ada seorang pria yang mengalami kepahitan besar setelah kehilangan keluarganya dalam perang. Dia berjuang untuk menemukan kembali kebahagiaan, tetapi dengan waktu, dia belajar untuk menangani kepahitannya dan menemukan kedamaian.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã trải qua sự đau khổ lớn sau khi mất gia đình trong chiến tranh. Anh ta phải vật lộn để tìm lại hạnh phúc, nhưng qua thời gian, anh ta học cách đối phó với sự đau khổ và tìm được sự thanh thản.